ngặt vì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt vì+
- Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt vì"
- Những từ có chứa "ngặt vì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 555